Máy Tính Điểm IELTS
Listening (0-40):
Band:
0.0
Reading (0-40):
Band:
0.0
Speaking:
Chi tiết
FL:
-
, LR:
-
, GA:
-
, PR:
-
Writing:
Chi tiết
TA:
-
, LR:
-
, GA:
-
, CC:
-
Điểm tổng:
0.0
Chi tiết điểm Speaking
×
Fluency (FL):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Lexical (LR):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Grammar (GA):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Pronunciation (PR):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Điểm Speaking:
0.0
Lưu điểm
Chi tiết điểm Writing
×
Task Achievement (TA):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Lexical Resource (LR):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Grammar Accuracy (GA):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Coherence/Cohesion (CC):
Chọn điểm
0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
8.5
9.0
Điểm Writing:
0.0
Lưu điểm